day of reckoning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: day of reckoning+ Noun
- ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội
- số mệnh thảm khốc, bất hạnh
- that's unfortunate but it isn't the end of the world
Đóa là điều không may mắn nhưng đó không phải là tân cùng của thế giới
- that's unfortunate but it isn't the end of the world
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doom doomsday end of the world
Lượt xem: 775